1. Bánh trước (bánh xe tải/bánh xe dẫn động)
(1). Vật liệu:
A. Bánh xe nylon: chống mài mòn, chống va đập, thích hợp cho các bề mặt cứng phẳng như xi măng và gạch lát.
B. Bánh xe Polyurethane (bánh xe PU): êm ái, chống va đập, không làm hỏng mặt đất, thích hợp cho sàn trong nhà nhẵn như nhà kho, siêu thị.
C. Bánh xe cao su: Độ bám tốt, phù hợp với bề mặt không bằng phẳng hoặc hơi nhiều dầu.
(2). Đường kính: thường là 80mm~200mm (tải trọng càng lớn thì đường kính bánh xe thường càng lớn).
(3). Chiều rộng: khoảng 50mm~100mm.
(4). Tải trọng: Một bánh xe thường được thiết kế từ 0,5-3 tấn (tùy thuộc vào thiết kế tổng thể của xe nâng).
2. Bánh sau (vô lăng)
(1). Vật liệu: chủ yếu là nylon hoặc polyurethane, một số xe nâng hạng nhẹ sử dụng cao su.
(2). Đường kính: Thường nhỏ hơn bánh trước, khoảng 50mm~100mm.
(3). Loại: Chủ yếu là bánh xe vạn năng có chức năng phanh.
3. Ví dụ về thông số kỹ thuật chung
(1). Xe nâng nhẹ (<1 tấn):
A. Bánh xe trước: Nylon/PU, đường kính 80-120mm
B. Bánh sau: Nylon, đường kính 50-70mm
(2). Xe nâng cỡ trung (1-2 tấn):
A. Bánh xe trước: PU/cao su, đường kính 120-180mm
B. Bánh sau: Nylon/PU, đường kính 70-90mm
(3). Xe nâng hạng nặng (>2 tấn):
A. Bánh trước: nylon/cao su gia cố, đường kính 180-200mm
B. Bánh sau: Nylon thân rộng, đường kính trên 100mm
Nếu cần mẫu xe nâng cụ thể, bạn nên cung cấp nhãn hiệu, mẫu xe hoặc hình ảnh của xe nâng để có khuyến nghị chính xác hơn.
Thời gian đăng: 02-08-2025